Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lausanne Sports | 50 | 30 | 11 | 9 | 92 | 62 | 101 |
2 | Wil 1900 | 53 | 25 | 13 | 15 | 95 | 71 | 88 |
3 | Neuchatel Xamax | 50 | 23 | 12 | 15 | 80 | 61 | 81 |
4 | Aarau | 53 | 20 | 21 | 12 | 68 | 57 | 81 |
5 | Schaffhausen | 51 | 21 | 6 | 24 | 71 | 69 | 69 |
6 | Winterthur | 51 | 18 | 10 | 23 | 58 | 73 | 64 |
7 | Chiasso | 49 | 13 | 20 | 16 | 59 | 63 | 59 |
8 | Wohlen | 50 | 14 | 10 | 26 | 48 | 80 | 52 |
9 | Le Mont LS | 52 | 11 | 16 | 25 | 56 | 80 | 49 |
10 | Biel-bienne | 45 | 12 | 11 | 22 | 72 | 83 | 47 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 173 | 96.11% |
Các trận chưa diễn ra | 7 | 3.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 112 | 64.74% |
Trận hòa | 65 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 43.35% |
Tổng số bàn thắng | 699 | Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 379 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 320 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wil 1900 | 95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wil 1900 | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lausanne Sports | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wohlen | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Winterthur | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Schaffhausen, Wohlen | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Aarau | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aarau | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Biel-bienne | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Wohlen | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Le Mont LS | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp