Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
7 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
38.89% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 0.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yunnan Yukun |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yunnan Yukun |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Heilongjiang heilongjiang Ice City, Shijiazhuang Kungfu |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jiading Boji |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Heilongjiang heilongjiang Ice City, Jiading Boji, Nanjing Fengfan, Shijiazhuang Kungfu, Yanbian Longding |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guangzhou Evergrande FC, Jiangxi Beidamen, Guangxi Baoyun, Qingdao Red Lions, Jiading Boji, Wuxi Wugou, Yunnan Yukun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dalian Zhixing |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Heilongjiang heilongjiang Ice City, Guangxi Baoyun, Shijiazhuang Kungfu, Yanbian Longding, Dalian Zhixing |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guangzhou Evergrande FC, Suzhou Dongwu, Qingdao Red Lions, Jiading Boji, Wuxi Wugou, Dalian Zhixing, Yunnan Yukun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Heilongjiang heilongjiang Ice City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guangzhou Evergrande FC, Jiangxi Beidamen, Suzhou Dongwu, Qingdao Red Lions, Chongqing Tonglianglong |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Heilongjiang heilongjiang Ice City |
5 bàn |