Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
22/11/2019 16:15 |
Turon Nukus |
2 - 2 |
0 - 2 |
Zaamin |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] |
|
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/04/2024 21:58
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
287 |
95.67% |
Các trận chưa diễn ra |
13 |
4.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
135 |
47.04% |
Trận hòa |
47 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
105 |
36.59% |
Tổng số bàn thắng |
979 |
Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
537 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
442 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Turon Nukus |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Istiklol Fergana |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oktepa, Turon Nukus |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iftixor Oltiariq |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iftixor Oltiariq |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iftixor Oltiariq |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zaamin, Yangiyer |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zaamin |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Iftixor Oltiariq |
118 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iftixor Oltiariq |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Iftixor Oltiariq |
57 bàn |