Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 |
2 | Panathinaikos | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
4 | PAE Atromitos | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos Piraeus | 34 | 28 | 2 | 4 | 88 | 19 | 86 |
2 | PAOK Saloniki | 34 | 21 | 6 | 7 | 68 | 37 | 69 |
3 | Panathinaikos | 34 | 20 | 6 | 8 | 57 | 28 | 66 |
4 | PAE Atromitos | 34 | 19 | 9 | 6 | 54 | 25 | 66 |
5 | Asteras Tripolis | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 35 | 58 |
6 | Ergotelis | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 40 | 44 |
7 | OFI Crete | 34 | 11 | 11 | 12 | 30 | 39 | 44 |
8 | Panaitolikos Agrinio | 34 | 11 | 9 | 14 | 32 | 33 | 42 |
9 | PAE Levadiakos | 34 | 13 | 3 | 18 | 42 | 61 | 42 |
10 | Pas Giannina | 34 | 12 | 5 | 17 | 34 | 43 | 41 |
11 | Panthrakikos | 34 | 11 | 8 | 15 | 39 | 52 | 41 |
12 | Panionios | 34 | 10 | 9 | 15 | 33 | 42 | 39 |
13 | AEL Kalloni | 34 | 12 | 3 | 19 | 31 | 62 | 39 |
14 | Platanias FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 39 | 48 | 38 |
15 | Xanthi | 34 | 11 | 5 | 18 | 44 | 54 | 38 |
16 | Veria FC | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 51 | 38 |
17 | Apollon Smirnis | 34 | 9 | 9 | 16 | 43 | 54 | 36 |
18 | FC Aris Thessaloniki | 34 | 3 | 13 | 18 | 26 | 53 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 132.5% |
Các trận chưa diễn ra | -78 | -32.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 177 | 55.66% |
Trận hòa | 73 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 21.38% |
Tổng số bàn thắng | 802 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 495 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 307 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Aris Thessaloniki | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Aris Thessaloniki | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | OFI Crete, Panionios | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Panaitolikos Agrinio | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AEL Kalloni | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Veria FC, Apollon Smirnis | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PAE Levadiakos | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp