Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
10.53% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
21.05% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 0.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Leiknir Reykjavik |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Leiknir Reykjavik |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fylkir, Throttur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, KR Reykjavik, Fram Reykjavik, Fylkir, Throttur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fylkir, Throttur, Ir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KR Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, KR Reykjavik, Valur, Fram Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fylkir, Throttur, Ir Reykjavik, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Leiknir Reykjavik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valur |
4 bàn |