Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Valur | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 20 | 38 |
2 | Hafnarfjordur FH | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 26 | 37 |
3 | IA Akranes | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 27 | 30 |
4 | Fylkir | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 18 | 29 |
5 | Breidablik | 18 | 5 | 9 | 4 | 29 | 20 | 24 |
6 | Keflavik | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 32 | 21 |
7 | Fram Reykjavik | 18 | 3 | 7 | 8 | 25 | 31 | 16 |
8 | KR Reykjavik | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 30 | 16 |
9 | HK Kopavog | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 35 | 16 |
10 | Vikingur Reykjavik | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 30 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 37.78% |
Trận hòa | 29 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 269 | Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 140 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 129 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hafnarfjordur FH | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Valur | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vikingur Reykjavik | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HK Kopavog | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fylkir | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Breidablik, Fylkir | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Valur | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HK Kopavog | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | HK Kopavog | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp