Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/03/2024 23:53
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
247 |
81.25% |
Các trận chưa diễn ra |
57 |
18.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
130 |
52.63% |
Trận hòa |
62 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
22.27% |
Tổng số bàn thắng |
674 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
421 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
253 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arema Malang |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arema Malang |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arema Malang |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persijap Jepara |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persijap Jepara |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persik Kediri, Persiba Bantul |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persija Jakarta |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Persija Jakarta |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persija Jakarta |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persijap Jepara |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persiba Bantul |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persijap Jepara |
36 bàn |