Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esteghlal Tehran | 22 | 13 | 8 | 1 | 27 | 9 | 47 |
2 | Persepolis | 21 | 11 | 8 | 2 | 26 | 13 | 41 |
3 | Teraktor-Sazi | 20 | 12 | 3 | 5 | 30 | 13 | 39 |
4 | Sepahan | 20 | 12 | 2 | 6 | 40 | 20 | 38 |
5 | Malavan | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 14 | 36 |
6 | Gol Gohar | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 15 | 34 |
7 | Baderan Tehran | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 22 | 29 |
8 | Zob Ahan | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 17 | 28 |
9 | Mes Rafsanjan | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 26 | 26 |
10 | Aluminium Arak | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 22 | 26 |
11 | Peykan | 22 | 3 | 12 | 7 | 17 | 26 | 21 |
12 | Foolad Khozestan | 22 | 5 | 6 | 11 | 12 | 29 | 21 |
13 | Havadar SC | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
14 | Nassaji Mazandaran | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 30 | 16 |
15 | Esteghlal Khozestan | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 25 | 14 |
16 | Sanat-Naft | 22 | 2 | 8 | 12 | 15 | 33 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 170 | 55.56% |
Các trận chưa diễn ra | 136 | 44.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 35.29% |
Trận hòa | 60 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 29.41% |
Tổng số bàn thắng | 342 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 181 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 161 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sepahan | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sepahan | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sepahan | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Foolad Khozestan | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zob Ahan | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Esteghlal Khozestan | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esteghlal Tehran | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Esteghlal Tehran | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esteghlal Tehran, Persepolis, Gol Gohar | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sanat-Naft | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sanat-Naft, Esteghlal Khozestan, Mes Rafsanjan | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Foolad Khozestan | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp