Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shamrock Rovers | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 20 | 40 |
2 | Bohemians | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 19 | 39 |
3 | Derry City | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 14 | 36 |
4 | St Patrick's | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 27 | 35 |
5 | Shelbourne | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 13 | 28 |
6 | Dundalk | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | 26 |
7 | Sligo Rovers | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 26 | 26 |
8 | Drogheda United | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 23 | 23 |
9 | Cork City | 21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 38 | 21 |
10 | UC Dublin UCD | 21 | 2 | 4 | 15 | 12 | 43 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 92 | 51.11% |
Các trận chưa diễn ra | 88 | 48.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 44.57% |
Trận hòa | 25 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 40.22% |
Tổng số bàn thắng | 252 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 135 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 117 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Patrick's | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UC Dublin UCD | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shelbourne | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shelbourne | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | UC Dublin UCD | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers, UC Dublin UCD, Dundalk | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cork City | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp bất động sản Sun Group