Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shamrock Rovers | 18 | 15 | 3 | 0 | 44 | 7 | 48 |
2 | Bohemians | 18 | 12 | 1 | 5 | 23 | 12 | 37 |
3 | Dundalk | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 23 | 26 |
4 | Sligo Rovers | 18 | 8 | 1 | 9 | 19 | 23 | 25 |
5 | Waterford United | 18 | 7 | 3 | 8 | 17 | 22 | 24 |
6 | St. Patrick's | 18 | 5 | 6 | 7 | 14 | 17 | 21 |
7 | Derry City | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 18 | 20 |
8 | Finn Harps | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 24 | 20 |
9 | Shelbourne | 18 | 5 | 4 | 9 | 13 | 22 | 19 |
10 | Cork City | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 30 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 90 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 44.44% |
Trận hòa | 19 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 198 | Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 110 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 88 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cork City | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cork City, Finn Harps | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sligo Rovers, Cork City | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shamrock Rovers | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cork City | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sligo Rovers, Dundalk, Shelbourne, Finn Harps | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cork City | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp