Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shamrock Rovers | 36 | 24 | 7 | 5 | 61 | 22 | 79 |
2 | Derry City | 36 | 18 | 12 | 6 | 53 | 27 | 66 |
3 | Dundalk | 36 | 18 | 12 | 6 | 53 | 30 | 66 |
4 | St Patrick's | 36 | 18 | 7 | 11 | 57 | 37 | 61 |
5 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 44 | 49 |
6 | Bohemians | 36 | 12 | 10 | 14 | 45 | 46 | 46 |
7 | Shelbourne | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | 41 |
8 | Drogheda United | 36 | 9 | 11 | 16 | 34 | 58 | 38 |
9 | UC Dublin UCD | 36 | 6 | 8 | 22 | 28 | 67 | 26 |
10 | Finn Harps | 36 | 4 | 8 | 24 | 33 | 71 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 79 | 43.89% |
Trận hòa | 48 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 29.44% |
Tổng số bàn thắng | 451 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 253 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 198 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Patrick's | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UC Dublin UCD | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD, Drogheda United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shamrock Rovers | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Finn Harps | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Finn Harps | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp