Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ashdod MS | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 |
2 | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 11 |
4 | Hapoel Raanana | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 8 |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 |
8 | Hapoel Haifa | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2019 22:59 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 2 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
16/03/2019 23:15 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 5 - 1 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
18/03/2019 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 0 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
18/03/2019 02:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
30/03/2019 22:00 | relegation playoff | Ashdod MS | 3 - 2 | 2 - 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
31/03/2019 22:59 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
01/04/2019 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
02/04/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
06/04/2019 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
06/04/2019 22:59 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
07/04/2019 22:59 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 2 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
09/04/2019 01:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 2 | 1 - 0 | Beitar Jerusalem | |
13/04/2019 22:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Raanana | |
13/04/2019 22:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 2 | 1 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
13/04/2019 22:59 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
14/04/2019 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 4 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
28/04/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 0 - 1 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
28/04/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
28/04/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Haifa | |
28/04/2019 00:30 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 3 | 0 - 2 | Ashdod MS | |
05/05/2019 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 3 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
05/05/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 3 | 0 - 2 | Maccabi Petah Tikva FC | |
05/05/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 3 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
05/05/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
12/05/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 2 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
13/05/2019 00:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 - 2 | 0 - 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
13/05/2019 00:30 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
13/05/2019 00:30 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 20 | 6 | 0 | 57 | 12 | 66 |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 27 | 44 |
3 | Maccabi Netanya | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 29 | 43 |
4 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 10 | 9 | 7 | 36 | 32 | 39 |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 25 | 37 |
6 | Hapoel Hadera | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 41 | 33 |
7 | Hapoel Haifa | 26 | 7 | 11 | 8 | 42 | 37 | 32 |
8 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 13 | 7 | 26 | 23 | 31 |
9 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 28 | 30 |
10 | Hapoel Raanana | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 30 | 30 |
11 | Beitar Jerusalem | 26 | 7 | 8 | 11 | 32 | 37 | 29 |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 40 | 28 |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 39 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 35% |
Trận hòa | 73 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 34.58% |
Tổng số bàn thắng | 599 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 304 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 295 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Raanana | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Hadera | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Hadera | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ashdod MS | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp