Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ballkani | 28 | 15 | 9 | 4 | 43 | 22 | 54 |
2 | Kf Drita Gjilan | 27 | 16 | 6 | 5 | 34 | 15 | 54 |
3 | Kf Llapi | 26 | 15 | 6 | 5 | 40 | 21 | 51 |
4 | Malisheva | 27 | 15 | 2 | 10 | 44 | 33 | 47 |
5 | Kf Prishtina | 27 | 8 | 14 | 5 | 31 | 23 | 38 |
6 | Dukagjini | 25 | 8 | 10 | 7 | 26 | 31 | 34 |
7 | Gjilani | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 30 | 27 |
8 | Kf Feronikeli | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 36 | 26 |
9 | Fushe Kosova | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | 17 |
10 | Kf Liria | 26 | 1 | 7 | 18 | 15 | 49 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 129 | 65.15% |
Các trận chưa diễn ra | 69 | 34.85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 49.61% |
Trận hòa | 38 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 23.26% |
Tổng số bàn thắng | 297 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 173 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 124 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Malisheva | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ballkani, Malisheva | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kf Llapi | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kf Liria | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Feronikeli | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kf Prishtina, Fushe Kosova | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kf Drita Gjilan | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dukagjini | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Drita Gjilan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kf Liria | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kf Liria | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kf Feronikeli, Dukagjini | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp