Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Differdange 03 | 24 | 16 | 7 | 1 | 60 | 17 | 55 |
2 | F91 Dudelange | 25 | 16 | 4 | 5 | 50 | 29 | 52 |
3 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 32 | 46 |
4 | Progres Niedercorn | 25 | 13 | 7 | 5 | 45 | 29 | 46 |
5 | Jeunesse Esch | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 34 | 40 |
6 | Una Strassen | 24 | 8 | 10 | 6 | 33 | 31 | 34 |
7 | Victoria Rosport | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 38 | 34 |
8 | CS Petange | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 32 | 33 |
9 | Us Mondorf-les-bains | 25 | 9 | 5 | 11 | 43 | 45 | 32 |
10 | Racing Union Luxemburg | 25 | 9 | 2 | 14 | 37 | 53 | 29 |
11 | Wiltz 71 | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 43 | 27 |
12 | UN Kaerjeng 97 | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | 27 |
13 | Mondercange | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 51 | 25 |
14 | Marisca Miersch | 25 | 6 | 5 | 14 | 34 | 50 | 23 |
15 | Schifflingen | 25 | 5 | 7 | 13 | 31 | 47 | 22 |
16 | Fola Esch | 25 | 6 | 4 | 15 | 28 | 51 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 200 | 66.67% |
Các trận chưa diễn ra | 100 | 33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 47% |
Trận hòa | 50 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 27.5% |
Tổng số bàn thắng | 620 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 347 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 273 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Differdange 03 | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Differdange 03 | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Swift Hesperange | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UN Kaerjeng 97, Mondercange | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UN Kaerjeng 97, Fola Esch | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Schifflingen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Differdange 03 | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Differdange 03 | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Differdange 03 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Racing Union Luxemburg | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Racing Union Luxemburg, Mondercange | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fola Esch | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp