Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vardar Skopje | 23 | 13 | 7 | 3 | 33 | 14 | 46 |
2 | Sileks | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 21 | 36 |
3 | FK Shkendija 79 | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 20 | 35 |
4 | Renova Cepciste | 23 | 9 | 4 | 10 | 25 | 33 | 31 |
5 | Korzo Prilep | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 28 | 29 |
6 | FK Makedonija | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 28 | 29 |
7 | Academy Pandev | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 20 | 28 |
8 | Rabotnicki Skopje | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 29 | 28 |
9 | Borec Veles | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 31 | 27 |
10 | Struga Trim Lum | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 28 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 115 | 38.33% |
Các trận chưa diễn ra | 185 | 61.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 52.17% |
Trận hòa | 31 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 20.87% |
Tổng số bàn thắng | 252 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 164 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 88 | Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Shkendija 79 | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Shkendija 79 | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Makedonija | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Struga Trim Lum | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Makedonija | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sileks | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vardar Skopje | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Shkendija 79 | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vardar Skopje | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Renova Cepciste | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Renova Cepciste | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Borec Veles | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp