Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
57.14% |
Trận hòa |
4 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
23.81% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perak |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perak |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kedah, Kuala Lumpur |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Terengganu, Kelantan FA, UiTM, Ukm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Terengganu, Kelantan FA, Negeri Sembilan, Melaka FC, Sarawak, Kuala Lumpur, UiTM, Misc Mifa Petaling , Ukm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Kelantan FA, Pulau Pinang, Johor FC, UiTM, Ukm, Selangor United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Johor FC, Ukm |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu, Negeri Sembilan, Melaka FC, Sarawak, Kuala Lumpur, Misc Mifa Petaling |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB, Pulau Pinang, Johor FC, UiTM, Ukm, Selangor United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kedah, Selangor PKNS |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kedah, Sarawak |
5 bàn |