Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
36.84% |
Trận hòa |
5 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 3.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Terengganu, Pahang |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pahang |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Terengganu |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kuala Lumpur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kuala Lumpur, ATM Angkatan Tentera |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB, Kedah, Kuala Lumpur, Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Selangor PB |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ATM Angkatan Tentera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB, Kedah, Kuala Lumpur, Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Johor FC |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Johor FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Terengganu |
9 bàn |