Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
2.33% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
97.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
71.43% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perlis |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perlis, Pahang |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kedah, Melaka FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Terengganu, Pulau Pinang, Pahang, Kedah, Melaka FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB, Negeri Sembilan, Perak, Kedah, Melaka FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kelantan FA, Perlis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu, Kelantan FA, Perlis, Pulau Pinang, Pahang, Kedah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Selangor PB, Negeri Sembilan, Perlis, Perak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pulau Pinang |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perak, Melaka FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pulau Pinang |
9 bàn |