Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PDRM | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 23 | 52 |
2 | Felda United FC | 22 | 15 | 5 | 2 | 58 | 26 | 50 |
3 | Pulau Pinang | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 30 | 44 |
4 | Kedah | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 25 | 38 |
5 | Johor Darul Takzim II | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 26 | 35 |
6 | Negeri Sembilan | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 28 | 30 |
7 | Sabah | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 30 | 24 |
8 | DRB-Hicom | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 34 | 23 |
9 | UiTM FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 38 | 22 |
10 | Kuala Lumpur SPA | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 41 | 22 |
11 | Perlis | 22 | 2 | 6 | 14 | 21 | 50 | 12 |
12 | PBAPP | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 45 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 68 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 38.64% |
Trận hòa | 35 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.85% |
Tổng số bàn thắng | 396 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 204 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 192 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PDRM | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Felda United FC | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PDRM | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | PBAPP | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | PBAPP | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sabah | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PDRM | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Johor Darul Takzim II | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | PDRM, Felda United FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Perlis | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Perlis | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Perlis | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp