Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hibernians FC |
6 |
4 |
1 |
1 |
13 |
8 |
5 |
13 |
2 |
Msida St Joseph |
6 |
4 |
1 |
1 |
15 |
11 |
4 |
13 |
3 |
Mqabba |
6 |
1 |
2 |
3 |
9 |
12 |
-3 |
5 |
4 |
Pieta Hotspurs |
6 |
1 |
0 |
5 |
6 |
12 |
-6 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đámalta premier league
Cập nhật lúc: 29/03/2024 15:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
132 |
44% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
43.94% |
Trận hòa |
25 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
37.12% |
Tổng số bàn thắng |
415 |
Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
233 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
182 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valletta FC |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Marsaxlokk |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valletta FC, Sliema Wanderers FC |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mqabba |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pieta Hotspurs |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mqabba |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Birkirkara FC |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hibernians FC |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Birkirkara FC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mqabba |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamrun Spartans |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mqabba |
36 bàn |