Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Forces Armee Royales | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 17 | 58 |
2 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 15 | 9 | 0 | 41 | 14 | 54 |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 27 | 13 | 10 | 4 | 34 | 18 | 49 |
4 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 9 | 6 | 26 | 18 | 42 |
5 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 7 | 16 | 5 | 27 | 24 | 37 |
6 | Olympique de Safi | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 28 | 37 |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 9 | 8 | 6 | 25 | 20 | 35 |
8 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 6 | 15 | 9 | 30 | 39 | 33 |
9 | Uts Union Touarga Sport Rabat | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 31 | 31 |
10 | Js Soualem | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 34 | 29 |
11 | Renaissance Zmamra | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 29 | 28 |
12 | Maghreb Fez | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 32 | 28 |
13 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 6 | 6 | 14 | 19 | 34 | 24 |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 41 | 24 |
15 | HUSA Hassania Agadir | 23 | 5 | 8 | 10 | 22 | 33 | 23 |
16 | Cayb Club Athletic Youssoufia | 25 | 4 | 8 | 13 | 17 | 32 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 80.83% |
Các trận chưa diễn ra | 46 | 19.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 44.85% |
Trận hòa | 69 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 26.29% |
Tổng số bàn thắng | 444 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 253 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Forces Armee Royales | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Forces Armee Royales | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Forces Armee Royales | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cayb Club Athletic Youssoufia | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cayb Club Athletic Youssoufia | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HUSA Hassania Agadir | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Union Touarga Sport Rabat | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wydad Casablanca | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | MCO Mouloudia Oujda | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | MCO Mouloudia Oujda | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | MCO Mouloudia Oujda, Cayb Club Athletic Youssoufia | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp