Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sheriff | 14 | 13 | 0 | 1 | 37 | 8 | 39 |
2 | Milsami | 15 | 10 | 1 | 4 | 18 | 10 | 31 |
3 | Cs Petrocub | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 20 | 25 |
4 | Olimpia Balti | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 15 | 24 |
5 | Dacia Chisinau | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 17 | 19 |
6 | Speranta Nisporeni | 17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 16 | 19 |
7 | Sfintul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 24 | 19 |
8 | Zimbru Chisinau | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 22 | 14 |
9 | Dinamo-Auto | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 27 | 14 |
10 | Spicul Chiscareni | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 34 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 77 | 32.08% |
Các trận chưa diễn ra | 163 | 67.92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 37 | 48.05% |
Trận hòa | 20 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 25.97% |
Tổng số bàn thắng | 193 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 114 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sheriff | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sheriff | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cs Petrocub | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spicul Chiscareni | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spicul Chiscareni | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zimbru Chisinau, Dacia Chisinau | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sheriff | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Speranta Nisporeni | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sheriff | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Spicul Chiscareni | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sfintul Gheorghe, Spicul Chiscareni | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo-Auto | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
xổ số mega
truc tiep xo so
dự đoán xổ số
link sopcast
đại lý xổ số mega 6/45
live scores serie a sopcast