Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cs Petrocub | 13 | 3 | 10 | 0 | 21 | 10 | 11 | 19 |
2 | Zimbru Chisinau | 13 | 2 | 10 | 1 | 15 | 13 | 2 | 16 |
3 | Sheriff | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
4 | Csf Baliti | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 4 |
5 | Milsami | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 |
6 | Dacia Buiucani | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/03/2024 19:00 | championship round | Sheriff | 1 - 1 | 0 - 1 | Dacia Buiucani | |
09/03/2024 21:00 | championship round | Cs Petrocub | 5 - 0 | 2 - 0 | Csf Baliti | |
10/03/2024 20:00 | championship round | Milsami | 0 - 0 | 0 - 0 | Zimbru Chisinau | |
16/03/2024 19:00 | championship round | Dacia Buiucani | 0 - 2 | 0 - 1 | Zimbru Chisinau | |
16/03/2024 21:00 | championship round | Sheriff | 1 - 1 | 1 - 1 | Cs Petrocub | |
17/03/2024 20:00 | championship round | Csf Baliti | 1 - 0 | 1 - 0 | Milsami | |
30/03/2024 22:00 | championship round | Zimbru Chisinau | 3 - 0 | 1 - 0 | Csf Baliti | |
31/03/2024 20:00 | championship round | Cs Petrocub | 3 - 0 | 2 - 0 | Dacia Buiucani | |
31/03/2024 22:00 | championship round | Milsami | 0 - 0 | 0 - 0 | Sheriff | |
06/04/2024 22:00 | championship round | Cs Petrocub | 3 - 0 | 1 - 0 | Milsami | |
07/04/2024 20:00 | championship round | Dacia Buiucani | 1 - 1 | 0 - 0 | Csf Baliti | |
07/04/2024 22:00 | championship round | Sheriff | 4 - 1 | 3 - 1 | Zimbru Chisinau | |
13/04/2024 19:00 | championship round | Dacia Buiucani | 1 - 4 | 0 - 0 | Milsami | |
13/04/2024 22:00 | championship round | Sheriff | 2 - 0 | 1 - 0 | Csf Baliti | |
14/04/2024 22:00 | championship round | Zimbru Chisinau | 1 - 1 | 0 - 1 | Cs Petrocub | |
20/04/2024 22:00 | championship round | Csf Baliti | ?-? | ?-? | Cs Petrocub | |
21/04/2024 19:00 | championship round | Sheriff | ?-? | ?-? | Dacia Buiucani | |
21/04/2024 22:00 | championship round | Zimbru Chisinau | ?-? | ?-? | Milsami | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sheriff | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 7 | 34 |
2 | Milsami | 16 | 11 | 1 | 4 | 28 | 16 | 34 |
3 | Cs Petrocub | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 7 | 28 |
4 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 17 | 11 | 25 |
5 | Csf Baliti | 14 | 7 | 1 | 6 | 26 | 22 | 22 |
6 | Dacia Buiucani | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 40 | 12 |
7 | Floresti | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 33 | 10 |
8 | Cf Sparta Selemet | 14 | 0 | 2 | 12 | 9 | 42 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 71 | 29.58% |
Các trận chưa diễn ra | 169 | 70.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 46.48% |
Trận hòa | 21 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 36.62% |
Tổng số bàn thắng | 226 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 101 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cs Petrocub | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sheriff | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cs Petrocub | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cf Sparta Selemet | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cf Sparta Selemet | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cf Sparta Selemet | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sheriff | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Milsami | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sheriff | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dacia Buiucani | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dacia Buiucani | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Csf Baliti | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp