Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
17.92% |
Các trận chưa diễn ra |
197 |
82.08% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
53.49% |
Trận hòa |
5 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
34.88% |
Tổng số bàn thắng |
122 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Petrocub |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cs Petrocub |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Codru Lozova |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Codru Lozova |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Milsami |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sheriff |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff, Cs Petrocub |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sheriff |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Codru Lozova |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Codru Lozova |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Codru Lozova |
29 bàn |