Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Supersport United | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 22 | 55 |
2 | Orlando Pirates | 30 | 15 | 10 | 5 | 37 | 20 | 55 |
3 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 15 | 5 | 10 | 37 | 32 | 50 |
4 | Free State Stars | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 24 | 47 |
5 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 28 | 46 |
6 | Bidvest Wits | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 33 | 46 |
7 | Ajax Cape Town | 30 | 12 | 8 | 10 | 34 | 34 | 44 |
8 | AmaZulu | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 33 | 42 |
9 | Mamelodi Sundowns | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 26 | 41 |
10 | Santos Cape Town | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 31 | 39 |
11 | Moroka Swallows | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | 37 |
12 | Maritzburg United | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 53 | 36 |
13 | Platinum Stars | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 40 | 35 |
14 | Bloemfontein Celtic | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 38 | 33 |
15 | Thanda Royal Zulu | 30 | 10 | 3 | 17 | 40 | 58 | 33 |
16 | Polokwane City | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 56 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 103 | 42.92% |
Trận hòa | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 32.08% |
Tổng số bàn thắng | 567 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 318 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 249 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Supersport United | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Free State Stars | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Thanda Royal Zulu | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Polokwane City | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Polokwane City | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Free State Stars | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Orlando Pirates | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Orlando Pirates | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lamontville Golden Arrows | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Thanda Royal Zulu | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Platinum Stars | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Thanda Royal Zulu | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp