Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
4 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
African Stars, Tura Magic |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
African Stars |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tura Magic |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pumas UNAM, Orlando Pirates Windhoek |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tura Magic, Orlando Pirates Windhoek |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pumas UNAM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
United Africa Tigers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tura Magic, Orlando Pirates Windhoek |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
African Stars, United Africa Tigers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blue Waters Fc |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Blue Waters Fc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Civics Fc |
4 bàn |