Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.33% |
Các trận chưa diễn ra |
296 |
98.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
25% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Black Africa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Black Africa, Tura Magic |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Black Africa |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
African Stars, Eleven Arrows, Civics Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
African Stars, Eleven Arrows, Civics Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
African Stars, Eleven Arrows, Civics Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
African Stars, Black Africa, Civics Fc, Tura Magic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Civics Fc, Tura Magic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
African Stars, Eleven Arrows, Black Africa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Eleven Arrows |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Eleven Arrows |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Civics Fc, Tura Magic |
1 bàn |