Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
391 |
115.68% |
Các trận chưa diễn ra |
-53 |
-15.68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
215 |
54.99% |
Trận hòa |
95 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
20.72% |
Tổng số bàn thắng |
1143 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
722 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
421 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Atlanta United |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colorado Rapids, Washington D.C. United |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Washington D.C. United |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Colorado Rapids |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Kansas City |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Kansas City |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Kansas City |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Minnesota United |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Los Angeles Galaxy |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
New England Revolution |
46 bàn |