Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 8 | 19 |
2 | Cerezo Osaka | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 18 |
3 | Sanfrecce Hiroshima | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 5 | 17 |
4 | Vissel Kobe | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 17 |
5 | Nagoya Grampus Eight | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 8 | 16 |
6 | Yokohama F Marinos | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
7 | Gamba Osaka | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 15 |
8 | Kashiwa Reysol | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6 | 13 |
9 | Kashima Antlers | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 13 |
10 | Tokyo | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 12 |
11 | Albirex Niigata Japan | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | 12 |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
13 | Kawasaki Frontale | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 6 | 9 |
14 | Tokyo Verdy | 9 | 1 | 6 | 2 | 12 | 13 | 9 |
15 | Avispa Fukuoka | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | 9 |
16 | Jubilo Iwata | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 9 | 8 |
17 | Sagan Tosu | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | 7 |
18 | Shonan Bellmare | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | 6 |
19 | Kyoto Purple Sanga | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | 6 |
20 | Consadole Sapporo | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 17 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 89 | 29.08% |
Các trận chưa diễn ra | 217 | 70.92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 33.71% |
Trận hòa | 29 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 33.71% |
Tổng số bàn thắng | 202 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 108 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima, Vissel Kobe, Tokyo | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima, Sagan Tosu | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yokohama F Marinos | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kawasaki Frontale, Consadole Sapporo | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jubilo Iwata | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe, Avispa Fukuoka, Kashiwa Reysol, Nagoya Grampus Eight, Machida Zelvia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sagan Tosu | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shonan Bellmare, Kyoto Purple Sanga, Tokyo Verdy | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sagan Tosu | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp