Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
8.89% |
Các trận chưa diễn ra |
328 |
91.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
93.75% |
Trận hòa |
23 |
72% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
75% |
Tổng số bàn thắng |
167 |
Trung bình 5.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
74 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Strommen |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Strindheim IL |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kvik Halden, Gjovik Ff, Valerenga B, Junkeren |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kvik Halden, Notodden FK, Strindheim IL, Gjovik Ff, Valerenga B, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grorud IL, Orn-Horten, Brattvag, Eidsvold TF, Alta, Eik Tonsberg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kvik Halden, Orn-Horten, Notodden FK, Strommen, Follo, Jerv, Tromsdalen UIL, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grorud IL, Skeid Oslo, Arendal, Stjordals Blink, Eik Tonsberg, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Follo |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grorud IL, Vard Haugesund |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Follo |
24 bàn |