Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
47.83% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
43.48% |
Tổng số bàn thắng |
134 |
Trung bình 5.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
75 |
Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Triều Tiên |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Myanmar, Nữ Singapore, Mongolia Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Myanmar, Nữ Ấn Độ, Nữ Singapore, Mongolia Womens, Uzbekistan Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar, Nữ Singapore, Mongolia Womens, Nepal Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đài Loan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam, Nữ Myanmar, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Đài Loan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mongolia Womens, Uzbekistan Womens |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uzbekistan Womens |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mongolia Womens |
16 bàn |