Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
69.57% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
17.39% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 5.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
115 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 0.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Triều Tiên |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hong Kong China, Hong Kong women, North Korea Womens, Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hong Kong China, Taiwan women, Hong Kong women, North Korea Womens, Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Nữ Thái Lan, Nữ Jordan, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Hong Kong women, Nữ Ấn Độ, North Korea Womens, Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hong Kong China, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hong Kong China, Japan women, Nữ Trung Quốc, Taiwan women, Nữ Ấn Độ, North Korea Womens, Maldives Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Nữ Hàn Quốc, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maldives Womens |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hong Kong women |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maldives Womens |
38 bàn |