Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/05/2023 21:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
115 |
38.33% |
Các trận chưa diễn ra |
185 |
61.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
54 |
46.96% |
Trận hòa |
17 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
38.26% |
Tổng số bàn thắng |
368 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
215 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Wolfsburg |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Bayern Munich |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Wolfsburg |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Fcr 2001 Duisburg |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Fcr 2001 Duisburg |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fcr 2001 Duisburg |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Bayern Munich |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Bayern Munich |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Bayern Munich |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Turbine Potsdam |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Turbine Potsdam |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Turbine Potsdam |
37 bàn |