Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/04/2024 19:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
45.83% |
Trận hòa |
11 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Suwon Fcm |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Suwon Fcm |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju Khnp Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Busan Sangmu, Changnyeong Womens, Gyeongju Khnp Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Redangels, Nữ Suwon Fcm |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Suwon Fcm |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hwacheon Kspo Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Womens |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Seoul Amazones |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Womens |
19 bàn |