Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 7 | 27 |
2 | Nữ Daekyo Kangaroos | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 7 | 24 |
3 | Nữ Seoul Amazones | 9 | 1 | 0 | 8 | 8 | 26 | 3 |
4 | Nữ Busan Sangmu | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 29 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 19 | 6.33% |
Các trận chưa diễn ra | 281 | 93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 11 | 57.89% |
Trận hòa | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 42.11% |
Tổng số bàn thắng | 69 | Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 45 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 24 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Hyundai Steel Redangels | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Hyundai Steel Redangels | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Hyundai Steel Redangels | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Busan Sangmu | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Seoul Amazones, Nữ Busan Sangmu | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Busan Sangmu | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Hyundai Steel Redangels, Nữ Daekyo Kangaroos | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Hyundai Steel Redangels | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Daekyo Kangaroos | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Busan Sangmu | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Busan Sangmu | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Seoul Amazones | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp