Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
0.28% |
Các trận chưa diễn ra |
359 |
99.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
4 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kristianstads Dff Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kristianstads Dff Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kristianstads Dff Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kristianstads Dff Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kristianstads Dff Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kristianstads Dff Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
1 bàn |