Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Falkirk | 29 | 23 | 6 | 0 | 71 | 18 | 75 |
2 | Hamilton FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 22 | 58 |
3 | Alloa Athletic | 28 | 14 | 5 | 9 | 48 | 44 | 47 |
4 | Montrose | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 44 | 46 |
5 | Cove Rangers | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 43 | 43 |
6 | Kelty Hearts | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 49 | 31 |
7 | Stirling Albion | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 46 | 31 |
8 | Queen of South | 29 | 8 | 6 | 15 | 37 | 48 | 30 |
9 | Annan Athletic | 29 | 6 | 9 | 14 | 40 | 55 | 27 |
10 | Edinburgh City | 29 | 2 | 5 | 22 | 32 | 81 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 144 | 48% |
Các trận chưa diễn ra | 156 | 52% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 40.97% |
Trận hòa | 33 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 450 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 234 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 216 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Falkirk | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Falkirk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stirling Albion | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kelty Hearts | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stirling Albion | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Falkirk | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Falkirk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hamilton FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Edinburgh City | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Edinburgh City | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Edinburgh City | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp