Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Falkirk | 43 | 36 | 7 | 0 | 141 | 32 | 115 |
2 | Hamilton FC | 40 | 25 | 9 | 6 | 83 | 32 | 84 |
3 | Alloa Athletic | 41 | 18 | 8 | 15 | 67 | 64 | 62 |
4 | Queen of South | 40 | 14 | 9 | 17 | 51 | 52 | 51 |
5 | Annan Athletic | 40 | 13 | 11 | 16 | 65 | 76 | 50 |
6 | Kelty Hearts | 40 | 14 | 8 | 18 | 60 | 71 | 50 |
7 | Cove Rangers | 42 | 14 | 7 | 21 | 67 | 87 | 49 |
8 | Montrose | 41 | 13 | 8 | 20 | 57 | 86 | 47 |
9 | Stirling Albion | 39 | 12 | 8 | 19 | 41 | 65 | 44 |
10 | Edinburgh City | 38 | 3 | 5 | 30 | 40 | 107 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 170 | 56.67% |
Các trận chưa diễn ra | 130 | 43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 49.41% |
Trận hòa | 40 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 45.88% |
Tổng số bàn thắng | 672 | Trung bình 3.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 334 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 338 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Falkirk | 141 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Falkirk | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Edinburgh City | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Edinburgh City, Kelty Hearts | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stirling Albion | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Falkirk, Hamilton FC | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hamilton FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Edinburgh City | 107 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Montrose | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Edinburgh City | 64 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp