Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
117 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Livingston |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hibernian FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Livingston |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dundee |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Dundee, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dundee, Hibernian FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Livingston |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dundee, Hibernian FC, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hibernian FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hibernian FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers |
1 bàn |