Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Livingston | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 |
2 | St. Mirren | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8 |
3 | Hibernian FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 |
4 | Aberdeen | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 |
5 | St. Johnstone | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 |
6 | Dundee | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/04/2022 21:00 | relegation round | Aberdeen | 1 - 2 | 0 - 1 | Livingston | |
23/04/2022 21:00 | relegation round | Dundee | 1 - 1 | 1 - 0 | St Johnstone | |
23/04/2022 21:00 | relegation round | St Mirren | 0 - 1 | 0 - 0 | Hibernian FC | |
30/04/2022 21:00 | relegation round | Aberdeen | 1 - 0 | 0 - 0 | Dundee | |
30/04/2022 21:00 | relegation round | Livingston | 1 - 0 | 0 - 0 | Hibernian FC | |
30/04/2022 21:00 | relegation round | St Johnstone | 0 - 1 | 0 - 0 | St Mirren | |
07/05/2022 21:00 | relegation round | Hibernian FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Aberdeen | |
07/05/2022 21:00 | relegation round | Livingston | 1 - 1 | 0 - 0 | St Johnstone | |
07/05/2022 21:00 | relegation round | St Mirren | 2 - 0 | 1 - 0 | Dundee | |
11/05/2022 01:45 | relegation round | Dundee | 3 - 1 | 1 - 1 | Hibernian FC | |
12/05/2022 01:45 | relegation round | St Johnstone | 1 - 0 | 1 - 0 | Aberdeen | |
12/05/2022 01:45 | relegation round | St Mirren | 0 - 0 | 0 - 0 | Livingston | |
15/05/2022 18:00 | relegation round | Aberdeen | 0 - 0 | 0 - 0 | St Mirren | |
15/05/2022 18:00 | relegation round | Hibernian FC | 4 - 0 | 1 - 0 | St Johnstone | |
15/05/2022 18:00 | relegation round | Livingston | 2 - 1 | 0 - 0 | Dundee | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 42.98% |
Trận hòa | 63 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 29.39% |
Tổng số bàn thắng | 563 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 320 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 243 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Glasgow Rangers | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | St. Johnstone | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St. Mirren | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St. Johnstone | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Celtic | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celtic | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dundee | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ross County | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundee | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp