Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
230 |
100.88% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-0.88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
119 |
51.74% |
Trận hòa |
40 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
71 |
30.87% |
Tổng số bàn thắng |
681 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
392 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
289 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Celtic |
114 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Celtic |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Celtic |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Queens Park |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Queens Park |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Partick Thistle |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Partick Thistle |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Partick Thistle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dundee United |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dundee United |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Aberdeen |
46 bàn |