Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
5.5% |
Các trận chưa diễn ra |
189 |
94.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
1 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Lào, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar, Nữ Lào, Nữ Singapore, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Lào, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Thái Lan, Nữ Lào, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Campuchia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Campuchia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Philippines |
5 bàn |