Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
29.17% |
Trận hòa |
12 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam(U23) |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia(U23) |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan(U23) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Campuchia(U23), Brunei(U23) |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brunei(U23) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia(U23), Myanmar(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan(U23), Việt Nam(U23), Myanmar(U23) |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Myanmar(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei(U23) |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lào(U23) |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei(U23) |
10 bàn |