Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
30% |
Các trận chưa diễn ra |
70 |
70% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
56.67% |
Trận hòa |
6 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
23.33% |
Tổng số bàn thắng |
116 |
Trung bình 3.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Viet Nam U23 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viet Nam U23 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan U23 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23, Brunei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brunei U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan U23, Viet Nam U23 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U23 |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei U23 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U23 |
17 bàn |