Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
1200% |
Các trận chưa diễn ra |
-11 |
-1100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
75% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
8.33% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anderlecht |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Brugge |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zulte-Waregem, Genk, Gent, Germinal Beerschot |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zulte-Waregem, KSC Lokeren, Germinal Beerschot |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Genk, Gent |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gent, Germinal Beerschot |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zulte-Waregem, KSC Lokeren, Genk, Gent, Germinal Beerschot |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gent, Germinal Beerschot |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anderlecht |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Anderlecht |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Brugge |
4 bàn |