Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
350% |
Trận hòa |
2 |
100% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
250% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 19.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 10 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 9.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Madrid |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Inter Milan, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Porto, Feyenoord Rotterdam, Inter Milan, Sevilla, Atletico Madrid, Zenit St.Petersburg, CSKA Moscow, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chelsea, Bayern Munich, Inter Milan, AC Milan, Real Madrid, Valencia, Barcelona, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Porto, Feyenoord Rotterdam, Sevilla, Atletico Madrid, Zenit St.Petersburg, CSKA Moscow, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chelsea, Bayern Munich, Inter Milan, AC Milan, Real Madrid, Valencia, Barcelona, Shakhtar Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Porto, Sevilla |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chelsea |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Porto, Sevilla |
5 bàn |