Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
600% |
Các trận chưa diễn ra |
-5 |
-500% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayern Munich |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Borussia Dortmund |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Schalke 04 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Werder Bremen, Schalke 04 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Borussia Dortmund, Schalke 04, Wolfsburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Werder Bremen |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Werder Bremen, Bayern Munich, Schalke 04 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Borussia Dortmund, Wolfsburg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bayern Munich |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Borussia Dortmund |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bayern Munich |
4 bàn |