Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
River Plate, Chapecoense SC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente Santa Fe, River Plate, Atletico Nacional |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Lorenzo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, Independiente Santa Fe, Atletico Nacional |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Lorenzo, Chapecoense SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
San Lorenzo, River Plate, Chapecoense SC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Independiente Santa Fe, Atletico Nacional |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
San Lorenzo, River Plate, Chapecoense SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Independiente Santa Fe, Atletico Nacional |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, River Plate, Chapecoense SC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Independiente Santa Fe, Atletico Nacional |
2 bàn |