Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
1100% |
Các trận chưa diễn ra |
-10 |
-1000% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CSKA Moscow |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Moscow |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rubin Kazan, Spartak Moscow |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Terek Groznyi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rubin Kazan, Terek Groznyi, Spartak Moscow |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Terek Groznyi, CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rubin Kazan, Terek Groznyi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rubin Kazan, Terek Groznyi, Spartak Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rubin Kazan, Terek Groznyi, Zenit St.Petersburg, CSKA Moscow, Lokomotiv Moscow |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CSKA Moscow |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CSKA Moscow |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Spartak Moscow |
7 bàn |