Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/04/2024 10:48
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
1 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sepsi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Farul Constanta, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sepsi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Farul Constanta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Farul Constanta, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Farul Constanta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Farul Constanta, Sepsi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Farul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Farul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Farul Constanta, Sepsi |
0 bàn |