Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CFR Cluj, Cs Voluntari |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CFR Cluj |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cs Voluntari |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viitorul Constanta, CS Universitatea Craiova |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viitorul Constanta, CS Universitatea Craiova, Cs Voluntari |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CFR Cluj, Viitorul Constanta, CS Universitatea Craiova |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CFR Cluj, Cs Voluntari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CFR Cluj, CS Universitatea Craiova, Cs Voluntari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CFR Cluj, Viitorul Constanta, Cs Voluntari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viitorul Constanta, CS Universitatea Craiova |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Viitorul Constanta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CS Universitatea Craiova |
1 bàn |